Có 2 kết quả:

翘首 qiáo shǒu ㄑㄧㄠˊ ㄕㄡˇ翹首 qiáo shǒu ㄑㄧㄠˊ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to raise one's head and look around (esp. at the state of the nation)

Bình luận 0