Có 2 kết quả:
翘首 qiáo shǒu ㄑㄧㄠˊ ㄕㄡˇ • 翹首 qiáo shǒu ㄑㄧㄠˊ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to raise one's head and look around (esp. at the state of the nation)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to raise one's head and look around (esp. at the state of the nation)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0